Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イグアナ科
イグアナ イグアナ
Kỳ nhông
イグアナ類 イグアナるい
loài cự đà
海イグアナ うみイグアナ ウミイグアナ
con kỳ nhông biển
グリーンイグアナ グリーン・イグアナ
cự đà xanh; cự đà
ガラパゴス陸イグアナ ガラパゴスりくイグアナ ガラパゴスリクイグアナ
cự đà đất Galapagos
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.