Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棄てる
すてる
bỏ
投げ棄てる なげすてる
bỏ liền
命を棄てる めいをすてる
bỏ mạng.
家を棄てる うちをすてる
bỏ nhà.
権利を棄てる けんりをすてる
hủy bỏ một có quyền lợi
ばらばらに投げ棄てる ばらばらになげすてる
bỏ bừa.
棄損 きそん
vụ ám sát; thiệt hại; vết thương; lãng phí
棄世 きせい
sự chết
棄子
đứa trẻ bị bỏ rơi
「KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích