イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...
イケ面 イケめん いけめん イケメン
đẹp trai, anh chàng tuyệt vời
行ける いける イケる
để (thì) tốt ở (tại)
てるてる坊主 てるてるぼうず
cầu nguyện thời tiết đẹp
充てる あてる
đầy đủ; bố trí; sắp xếp
点てる たてる
pha trà, nghi thức trà đạo
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng