Các từ liên quan tới イシュトヴァーン3世 (ハンガリー王)
nước Hung ga ri.
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ハンガリー語 ハンガリーご はんがりーご
tiếng Hung ga ri.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
ハンガリー精神 ハンガリーせいしん
tinh thần khao khát (thể hiện mong muốn mãnh liệt về điều gì đó và ý chí mạnh mẽ để đạt được điều đó)
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới