Các từ liên quan tới イスラエル中央統計局
統計局 とうけいきょく
Cục thống kê.
中央計画 ちゅうおうけいかく
kế hoạch tập trung
中央情報局 ちゅうおうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Trung ương
中央放送局 ちゅうおうほうそうきょく
đài phát thanh (hay truyền hình) trung ương
アメリカ中央情報局 アメリカちゅうおうじょうほうきょく
cục tình báo trung ương Hoa Kì (CIA)
中央 ちゅうおう
trung ương
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
イスラエル イスラエル
nước Israel