Các từ liên quan tới イスラエル政治調査センター
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
政策調査 せいさくちょうさ
sự khảo sát chính sách
国政調査権 こくせいちょうさけん
quyền điều tra nhà nước
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
政治 せいじ
chánh trị