国政調査権
こくせいちょうさけん
☆ Danh từ
Quyền điều tra nhà nước

国政調査権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国政調査権
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
政策調査 せいさくちょうさ
sự khảo sát chính sách
国勢調査 こくせいちょうさ
điều tra dân số.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
政権 せいけん
binh quyền
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
政調 せいちょう
party policy research