Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イスラム法学
イスラム法 イスラムほう
luật Hồi giáo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
イスラム イスラーム
đạo Hồi; đạo Islam
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.