Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イタリア社会党
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会党 しゃかいとう
đảng xã hội.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
日本社会党 にっぽんしゃかいとう にほんしゃかいとう
Đảng xã hội Nhật Bản
民主社会党 みんしゅしゃかいとう
đảng xã hội chủ nghĩa
社会民主党 しゃかいみんしゅとう
đảng dân chủ xã hội
社会大衆党 しゃかいたいしゅうとう
Socialist Masses Party (pre-war political party; established in 1932, eliminated by the government in 1940)