Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イチジクの葉
Quả xung kiểu nhật. Chỉ ăn lúc chín, có vị ngọt , thường đc cho vào bánh kẹo
イチジク属 イチジクぞく
chi Sung
草の葉 くさのは
cọng cỏ; lá cỏ
葉の家 はのいえ
nhà của lá
木の葉 このは きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
デカルトの葉形 デカルトのはがた
đường hình lá đề các
コヘレトの言葉 コヘレトのことば
Truyền đạo (Kinh Thánh Cựu Ước)