Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イツカ波ノ彼方ニ
彼方方 あなたがた
phía bên đó; phía đó
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
彼方任せ あなたまかせ
leaving everything to Buddha's providence, depending on others, leaving things to others
4th in a sequence denoted by the iroha system, 4th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
方形波 ほうけいは
làm vuông sóng