Kết quả tra cứu 彼方任せ
Các từ liên quan tới 彼方任せ
彼方任せ
あなたまかせ
「BỈ PHƯƠNG NHÂM」
☆ Cụm từ
◆ Leaving everything to Buddha's providence, depending on others, leaving things to others

Đăng nhập để xem giải thích
あなたまかせ
「BỈ PHƯƠNG NHÂM」
Đăng nhập để xem giải thích