Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イベント企画会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会社企業 かいしゃきぎょう
tập đoàn
イベント会場 イベントかいじょう
hội trường sự kiện
社会計画 しゃかいけーかく
kế hoạch xã hội
映画会社 えいががいしゃ えいがかいしゃ
công ty điện ảnh
企画 きかく
qui hoạch