Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院宣 いんぜん いんせん
lệnh đế quốc (sắc lệnh); sắc lệnh (của) hoàng đế giam mình trong nhà tu kín
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
学院 がくいん
học viện.
神聖な しんせいな
linh thiêng
神聖化 しんせいか
sự thánh hoá
神聖視 しんせいし
thần thánh hóa