Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イメージ(知覚)
イメージ(ちかく)
hình ảnh ( nhận thức )
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知覚 ちかく
tri giác
覚知 かく ち
Kiến thức
イメージ イメジ イメージ
hình, hình ảnh, ảnh
味知覚 あじちかく
cảm nhận vị giác
色知覚 いろちかく
sự thụ cảm màu sắc
触知覚 しょくちかく しょっちかく しょっちかく、しょくちかく
cảm giác bằng xúc giác, nhận thức bằng xúc giác
視知覚 しちかく
sự thụ cảm bằng mắt
Đăng nhập để xem giải thích