Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
イライラする イライラする
苛々 いらいら イライラ
sự sốt ruột; sự nóng ruột; tức giận; khó chịu
イライラさせる
to get beneath someone's skin, to in someone's hair, to irritate
気がイライラする きがいらいらする
sót ruột.
棒 ぼう
gậy
焦ってイライラする あせっていらいらする
tấp tểnh.
木棒 きぼう きほう
cây gậy bằng gỗ