Các từ liên quan tới イラン進駐 (1941年)
進駐 しんちゅう
sự chiếm đóng; sự trú lại; sự dừng lại; chiếm đóng; trú lại; dừng lại.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
イランイラン イラン・イラン
ylang-ylang (Cananga odorata), ilang-ilang
進駐軍 しんちゅうぐん
lực lượng chiếm đóng, quân chiếm đóng; quân đội của Liên hiệp quốc đóng ở Nhật sau Chiến tranh thế giới thứ hai
仏印進駐 ふついんしんちゅう
cuộc xâm lược Đông Dương của Pháp
đất nước Iran
イラン語 イランご
tiếng Iran
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên