Các từ liên quan tới イングランド王立外科医師会
医師会 いしかい
hiệp hội y học
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
産科医師 さんかいし
bác sĩ khoa sản
歯科医師 しかいし
thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng
米医師会 べいいしかい
Hiệp hội Y khoa Mỹ.
脳外科医 のうげかい
(y học) nhà giải phẫu thần kinh
医師 いし
bác sĩ