Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インスリン製剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
製剤 せいざい
chế phẩm dược, thuốc bào chế
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng
インスリン インシュリン インスリン
Thuốc chữa tiểu đường
製剤学 せいざいがく
dược học
ハイドロコロイド製剤 ハイドロコロイドせいざい
băng hydrogel