製剤学
せいざいがく「CHẾ TỄ HỌC」
Dược học
製剤学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製剤学
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
製剤 せいざい
chế phẩm dược, thuốc bào chế
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng
生物学的製剤 せいぶつがくてきせいざい
a biological (i.e. a biological drug, vaccine, etc.)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.