Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
影響 えいきょう
ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng
心理音響 しんりおんきょう
ngành khoa học nghiên cứu các phản ứng tâm lý liên quan đến âm thanh
心理的 しんりてき
(tính từ) thuộc về tâm lý, về mặt tâm lý
影響する えいきょう えいきょうする
gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới
不利な影響を与える ふりなえいきょうをあたえる
gây ảnh hưởng bất lợi.
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.