不利な影響を与える
ふりなえいきょうをあたえる
Gây ảnh hưởng bất lợi.

不利な影響を与える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不利な影響を与える
影響与える えいきょうあたえる
ảnh hưởng
影響 えいきょう
ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng
影響する えいきょう えいきょうする
gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới
罰を与える ばつをあたえる ばちをあたえる
phạt (một trẻ em, vân vân.)
パソチを与える ぱそちをあたえる
Điểm huyệt.
位を与える くらいをあたえる
xếp hạng
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
与える あたえる
cho