逆ざや
ぎゃくざや「NGHỊCH」
(kinh tế) đi xuống, suy thoái, xu hướng xuống dốc
☆ Danh từ
Lãi âm (trong kinh doanh)

逆ざや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆ざや
利ざや りざや
tỷ suất lợi nhuận
順ざや じゅんざや
bù hoãn mua
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, suýt chết
the tropic of capricorn đông chí tuyến
やくざ ヤクザ
đầu gấu; như xã hội đen
やくざ者 やくざもの
Người sống ngoài vòng pháp luật
intellectual-type gangster