Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユニコーン ユニコーン
con kỳ lân
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見えざる手 みえざるて
bàn tay vô hình
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ピンク映画 ピンクえいが
màu hồng phim,phim khiêu dâm
見える みえる まみえる
đến
ピンク
hồng; màu hồng.
絶えざる たえざる
liên tục, không ngừng nghỉ, không nghỉ