Các từ liên quan tới インドの都市の一覧
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
インド綿の木 インドわたのき インドワタノキ
Cây bông lụa Ấn Độ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
一身上の都合 いっしんじょうのつごう
lý do cá nhân, vấn đề cá nhân