Các từ liên quan tới インドネシアにおける売買春
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
買春 ばいしゅん かいしゅん
mua dâm (là thuật ngữ sử dụng để quy trách nhiệm cho bên mua dâm)
売春 ばいしゅん
sự mại dâm
売買 ばいばい
buôn bán
春を売る はるをうる
bán xuân; làm đĩ; làm điếm.
印度尼西亜 インドネシア
Cộng hòa Indonesia
ở; tại; trong; về việc; đối với.