Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エネルギー資源 エネルギーしげん
những tài nguyên năng lượng
資源エネルギー庁 しげんエネルギーちょう しげんえねるぎーちょう
bộ tài nguyên và năng lượng
エネルギー資源保護 エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng
エネルギー産生資源 エネルギーさんせーしげん
nguồn tài nguyên tạo ra năng lượng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
エネルギー源 エネルギーげん
nguồn năng lượng
資源 しげん
tài nguyên.
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia