Các từ liên quan tới インド情報技術大学
情報技術 じょうほうぎじゅつ
kỹ thuật thông tin
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.