Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消火システム しょうかシステム
hệ thống chữa cháy
インパルス インパルス
thúc đẩy
消火 しょうか
sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả.
火消壺 ひけしつぼ
người dập tắt chì than
火消壷 ひけしつぼ
消火器 しょうかき
bình chữa cháy
消火バケツ しょうかバケツ
xô chữa cháy
消火栓 しょうかせん
vòi nước cứu hoả.