Các từ liên quan tới インフォメーションジョッキー 起きてますか
書き起す かきおこす
bắt đầu viết
叩き起す たたきおこす
Gõ cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy
抱き起す いだきおこす
đỡ lên, đỡ dậy
引き起す ひきおこす
kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy
起き出す おきだす
thức dậy
起す おこす
tới sự tăng; tới nguyên nhân; để đánh thức người nào đó; dậy; xảy ra một việc nào đó
巻き起こす まきおこす
Tạo ra (một làn sóng, gây sốt)
掻き起こす かきおこす
để động đậy lên trên