インフレ政策
インフレせいさく
☆ Danh từ
Chính sách lạm phát
インフレ政策
を
実行
する
Thực hiện chính sách lạm phát
インフレ政策
の
リスク
を
綿密
に
調
べる
Nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của chính sách lạm phát .

インフレ政策 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インフレ政策
インフレ政策
インフレせいさく
chính sách lạm phát
インフレせいさく
インフレ政策
chính sách lạm phát
Các từ liên quan tới インフレ政策
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレ目標政策 インフレもくひょーせーさく
chính sách mục tiêu lạm phát
インフレ対策 インフレたいさく
phương pháp chống lạm phát
政策 せいさく
chánh sách
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政策学 せいさくがく
sự nghiên cứu chính sách
リフレ政策 リフレせーさく
chính sách tăng phát
インフレ インフレ
lạm phát