Các từ liên quan tới インプラントの光機能化
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機能強化 きのうきょうか
nâng cao chức năng
インプラント インプラント
cấy ghép
ネットワーク機能の仮想化 ネットワークきのーのかそーか
ảo hóa các chức năng mạng
Moltenoインプラント Moltenoインプラント
ống dẫn lưu Molteno; thiết bị Molteno điều trị tăng nhãn áp
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng