床用ワックス
ゆかようワックス
☆ Danh từ
Sáp tẩy sản
床用ワックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床用ワックス
床用ワックスはくり剤 ゆかようワックスはくりざい
chất sáp bóc tẩy sàn
chất sáp (đánh bóng)
カーコーティング/ワックス カーコーティング/ワックス
sơn phủ xe/ sáp
インレー鋳造用ワックス インレーちゅーぞーよーワックス
sáp đúc inlay
ヘアワックス ヘア・ワックス
hair wax
ワックス紐 ワックスひも
dây thừng sáp
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ねりワックス ねりワックス
sáp kem