Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風景 ふうけい
phong cảnh
景勝の地 けいしょうのち
chỗ (của) vẻ đẹp sân khấu
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
原風景 げんふうけい
indelible scene of one's childhood, earliest remembered scene
景勝地 けいしょうち
thắng cảnh; nơi có thắng cảnh
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn