Các từ liên quan tới ウィスパー (生理用品)
生理用品 せいりようひん
Băng vệ sinh
ウィスパー ウイスパー
sự thì thầm; tiếng thì thầm; lời thì thầm
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
包理用品 つつみりようひん
đồ đựng
調理用品 ちょうりようひん
đồ dùng để nấu ăn
生活用品 せいかつようひん
đồ dùng sinh hoạt
養生用品 ようじょうようひん
vật liệu bảo dưỡng xe
衛生用品 えいせいようひん
sản phẩm vệ sinh