Các từ liên quan tới ウィリアム・ジャーディン (船医)
船医 せんい
bác sĩ trên tàu (thuyền), thầy thuốc trên tàu (thuyền)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).