Các từ liên quan tới ウィーン少年合唱団
少年団 しょうねんだん
đoàn thiếu niên.
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
ウィーン学団 ウィーンがくだん
vòng tròn của chủ nghĩa kinh nghiệm logic Vienna
防弾少年団 ぼうだんしょうねんだん
BTS ( nhóm nhạc nam hàn quốc nổi tiếng toàn cầu trực thuộc Bighit entertainment)
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
合唱 がっしょう
Hợp xướng