不活化
ふかつか「BẤT HOẠT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự không hoạt động.

Từ đồng nghĩa của 不活化
noun
Bảng chia động từ của 不活化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不活化する/ふかつかする |
Quá khứ (た) | 不活化した |
Phủ định (未然) | 不活化しない |
Lịch sự (丁寧) | 不活化します |
te (て) | 不活化して |
Khả năng (可能) | 不活化できる |
Thụ động (受身) | 不活化される |
Sai khiến (使役) | 不活化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不活化すられる |
Điều kiện (条件) | 不活化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不活化しろ |
Ý chí (意向) | 不活化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不活化するな |
不活化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不活化
不活化ワクチン ふかつかワクチン
vắc xin bất hoạt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不活性化 ふかっせいか
sự làm cho không hoạt động, sự khử hoạt tính, ra khỏi danh sách quân thường trực
ウイルス不活性化 ウイルスふかっせいか
vô hiệu hóa vi rút
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
不活溌 ふかっぱつ
tối dạ; chậm; chậm chạp; uể oải; không hoạt bát; trầm lặng; thờ ơ