Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
知能検査 ちのうけんさ
sự thử trí thông minh
Wechsler知能検査 Wechslerちのーけんさ
Wechsler Scales
検査人 けんさにん
người kiểm tra.
官能検査 かんのうけんさ
sự đánh giá cảm giác
落成検査 らくせいけんさ
kiểm tra hoàn thành ( kiểm tra một cơ sở đã hoàn thành )
人格検査 じんかくけんさ
kiểm tra tính cách