Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウェスト島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
eo; vòng eo
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
ウェストバージニア ウェスト・バージニア
phía tây bang Virginia (nước Mỹ).
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
ウェストオーストラリアンバタフライフィッシュ ウェスト・オーストラリアン・バタフライフィッシュ
West Australian butterflyfish (Chaetodon assarius), Assarius butterflyfish, Western butterflyfish
ウエストバッグ ウェストポーチ ウエスト・バッグ ウェスト・ポーチ
waist pouch, waist bag