失語症
しつごしょう「THẤT NGỮ CHỨNG」
Chứng mất ngôn ngữ
☆ Danh từ
(y học) chứng mất ngôn ngữ

失語症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失語症
ウェルニッケ失語症 ウェルニッケしつごしょう
mất ngôn ngữ Wernicke
視覚性失語症 しかくせいしつごしょう
chứng mất ngôn ngữ thị giác
失語症-原発性進行性非流暢型 しつごしょー-げんぱつせーしんこーせーひりゅーちょーがた
chứng mất ngôn ngữ tiến triển nguyên phát
失語[症] しつご[しょう]
chứng mất ngôn ngữ
失語 しつご
sự nói nhầm
失認症 しつにんしょう
Chứng mất nhận thức
失書症 しつしょしょう
chứng mất khả năng viết
失行症 しっこうしょう
bệnh mất phối hợp động tác