Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウクライナ
nước Ukraina
空軍 くうぐん
không quân
烏克蘭 ウクライナ
防空 ぼうくう
phòng không.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
防衛軍 ぼうえいぐん
bảo vệ quân.
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng