Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウコン
củ nghệ.
サクラ
実験の内容を知っていて 参加者にわからないように実験に協力する人
ウコン茶 ウコンちゃ うこんちゃ
trà thảo mộc nghệ
サクラ属 サクラぞく
Prunus, genus of trees
鬱金 うこん ウコン
cây nghệ, củ nghệ
桜 さくら サクラ
Anh đào
桜散る さくらちる サクラちる
thi trượt
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ