Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野ウサギ
のウサギ のうさぎ やと
thỏ rừng
ウサギ科 ウサギか
họ Thỏ
ウサギ目 ウサギもく
bộ Thỏ
ウサギ
thỏ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ウサギ跳び ウサギとび うさぎとび
nhảy theo tư thế ngồi xổm, nhảy thỏ, nhảy ếch
「DÃ」
Đăng nhập để xem giải thích