Các từ liên quan tới ウスチオルダ・ブリヤート自治管区
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自治区 じちく
khu vực tự trị
イスラム・ミンダナオ自治区 いすらむ・みんだなおじちく
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
自治 じち
sự tự trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
管区 かんく
địa hạt.