管区
かんく「QUẢN KHU」
☆ Danh từ
Địa hạt.

Từ đồng nghĩa của 管区
noun
管区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管区
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
教会管区 きょうかいかんく
giáo khu; giáo phận
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.