Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管区
かんく
địa hạt.
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
教会管区 きょうかいかんく
giáo khu; giáo phận
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
「QUẢN KHU」
Đăng nhập để xem giải thích