Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウチの場合は
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
この場合 このばあい
trong tình huống này; trong trường hợp này
私の場合 わたくしのばあい わたしのばあい
trong trường hợp (của) tôi; theo tôi
場合の数 ばあいのかず
number of possible outcomes, number of ways (e.g. of arranging something)
場合 ばあい
trường hợp; tình huống.