Các từ liên quan tới ウツボカズラ属の種一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
一種 いっしゅ ひとくさ
một loại
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web