Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
めちゃめちゃに壊れた めちゃめちゃにこわれた
hư nát.
いちゃいちゃ
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
ちゃちゃをいれる
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
こましゃくれる こまっしゃくれる こまちゃくれる こまっちゃくれる
to be saucy (of children), to be impudent, to be cheeky, to be sassy, to be precocious
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
ちゃんたま
tinh hoàn.
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương