Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫妻 ふさい
vợ chồng; phu thê.
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
一妻多夫 いっさいたふ いちつまたおっと
tình trạng nhiều chồng
一夫多妻制 いっぷたさいせい
chế độ đa thê
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)